滑雪
个
HSK1
Động từ
Phân tích từ 滑雪
Ví dụ
1
我去年开始学滑雪
Tôi bắt đầu học trượt tuyết từ năm ngoái.
2
滑雪前要做热身运动。
Trước khi trượt tuyết cần phải khởi động.
3
滑雪场今天开放吗?
Khu trượt tuyết hôm nay có mở không?
4
寒假期间我去了滑雪
Trong kỳ nghỉ đông, tôi đi trượt tuyết.
5
寒假我打算去滑雪
Kỳ nghỉ đông này tôi dự định đi trượt tuyết.
6
我觉得滑雪非常好玩儿。
Tôi cảm thấy trượt tuyết rất vui.