Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
滑雪 【huá xuě】
(Phân tích từ 滑雪)
Nghĩa từ:
trượt tuyết
Hán việt:
cốt tuyết
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
wǒ
我
qùnián
去年
kāishǐ
开始
xué
学
huáxuě
滑雪
。
Tôi bắt đầu học trượt tuyết từ năm ngoái.
huáxuě
滑雪
qiányào
前要
zuò
做
rèshēnyùndòng
热身运动。
Trước khi trượt tuyết cần phải khởi động.
huáxuěchǎng
滑雪
场
jīntiān
今天
kāifàng
开放
ma
吗?
Khu trượt tuyết hôm nay có mở không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send