Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冷静
冷静
lěngjìng
Bình tĩnh, điềm đạm
Hán việt:
lãnh tĩnh
Từ trái nghĩa
热闹
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冷静
冷
【lěng】
lạnh
静
【jìng】
Yên tĩnh, bình yên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冷静
Ví dụ
1
shǒuxiān
首
先
,
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
bǎochí
保
持
lěngjìng
冷静
Trước hết, chúng ta nên giữ bình tĩnh.