冷静
lěngjìng
Bình tĩnh, điềm đạm
Hán việt: lãnh tĩnh
热闹
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shǒuxiānwǒmenyīnggāibǎochílěngjìng冷静
Trước hết, chúng ta nên giữ bình tĩnh.