决心
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 决心
Ví dụ
1
他终于下定了决心要开始健康饮食。
Cuối cùng anh ấy đã quyết tâm bắt đầu ăn uống lành mạnh.
2
经过长时间考虑,我决心改变工作环境。
Sau một thời gian dài suy nghĩ, tôi đã quyết tâm thay đổi môi trường làm việc.
3
这次我决心要戒掉坏习惯。
Lần này tôi quyết tâm từ bỏ thói quen xấu.
4
他的决心坚固,无法动摇。
Quyết tâm của anh ấy kiên cố, không thể bị lung lay.