耐力
nàilì
Sức chịu đựng, khả năng bền bỉ
Hán việt: năng lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chángpǎonénggòuyǒuxiàotígāodenàilì耐力
Chạy đường dài có thể cải thiện hiệu quả sức chịu đựng của bạn.
2
zhèxiàngxùnliànshìzhuānménwèilezēngqiángnàilì耐力érshèjìde
Buổi tập này được thiết kế đặc biệt để tăng cường sức bền.
3
nàilì耐力duìyúmǎlāsōngxuǎnshǒuláishuōzhìguānzhòngyào
Sức bền rất quan trọng đối với các vận động viên marathon.