Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 点燃
点燃
diǎnrán
Đốt, thắp sáng
Hán việt:
điểm nhiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 点燃
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
燃
【rán】
Đốt cháy, thắp sáng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 点燃
Ví dụ
1
zhè
这
shǒugē
首
歌
diǎnrán
点燃
le
了
tā
他
de
的
jīqíng
激
情
。
Bài hát này đã thắp sáng đam mê của anh ấy.
2
tāyòng
他
用
huǒchái
火
柴
diǎnrán
点燃
le
了
làzhú
蜡
烛
。
Anh ấy đã dùng diêm để thắp sáng nến.
3
zhè
这
piānwénzhāng
篇
文
章
diǎnrán
点燃
le
了
dúzhě
读
者
de
的
tǎolùn
讨
论
rèqíng
热
情
。
Bài viết này đã khơi dậy sự nhiệt tình thảo luận của độc giả.