Chi tiết từ vựng

点燃 【diǎn rán】

heart
(Phân tích từ 点燃)
Nghĩa từ: Đốt, thắp sáng
Hán việt: điểm nhiên
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你