培养
péiyǎng
Nuôi dưỡng, bồi dưỡng
Hán việt: bẫu dường
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàopéiyǎng培养xīndejìnéng
Chúng ta cần phải nuôi dưỡng kỹ năng mới.
2
tāmenzhèngzàipéiyǎng培养duìyīnyuèderèài
Họ đang nuôi dưỡng tình yêu đối với âm nhạc.
3
zhègexiàngmùzhǐzàipéiyǎng培养qīngshàoniándelǐngdǎocáinéng
Dự án này nhằm mục đích phát triển năng lực lãnh đạo cho thanh thiếu niên.