招生
zhāoshēng
Tuyển sinh, chiêu sinh
Hán việt: chiêu sanh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèsuǒdàxuéměiniánzhāoshēng招生10001000míngxuéshēng
Trường đại học này mỗi năm tuyển sinh 1000 sinh viên.
2
zhāoshēng招生xìnxīyǐjīnggōngbùzàixuéxiàowǎngzhànshàng
Thông tin tuyển sinh đã được công bố trên trang web của trường.
3
wǒmenxuéxiàoduìyōuxiùxuéshēngyǒuzhāoshēng招生yōuhuì
Trường chúng tôi có ưu đãi tuyển sinh đối với sinh viên xuất sắc.

Từ đã xem