来回
láihuí
Đi lại, qua lại
Hán việt: lai hối
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jīntiānláihuí来回pǎolewǔcì
Hôm nay tôi chạy qua lại tới 5 lần.
2
láihuí来回zǒudòngsìhūzàixiǎngshénme
Anh ấy đi qua đi lại, hình như đang suy nghĩ gì đó.
3
qǐngzhèxiēwénjiànsòngláihuíjǐgèbùmén
Làm ơn đưa những tài liệu này qua lại giữa một vài bộ phận.