Chi tiết từ vựng

来回 【lái huí】

heart
(Phân tích từ 来回)
Nghĩa từ: Đi lại, qua lại
Hán việt: lai hối
Lượng từ: 次
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu