Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 来回
来回
láihuí
Đi lại, qua lại
Hán việt:
lai hối
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 来回
回
【huí】
về, trở về, quay lại
来
【lái】
đến, tới, lại đây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 来回
Ví dụ
1
wǒ
我
jīntiān
今
天
láihuí
来回
pǎo
跑
le
了
wǔcì
五
次
。
Hôm nay tôi chạy qua lại tới 5 lần.
2
tā
他
láihuí
来回
zǒudòng
走
动
,
sìhū
似
乎
zài
在
xiǎng
想
shénme
什
么
。
Anh ấy đi qua đi lại, hình như đang suy nghĩ gì đó.
3
qǐng
请
bǎ
把
zhèxiē
这
些
wénjiàn
文
件
sònglái
送
来
huí
回
jǐgè
几
个
bùmén
部
门
。
Làm ơn đưa những tài liệu này qua lại giữa một vài bộ phận.