听讲
tīngjiǎng
Nghe giảng, tham gia lớp học
Hán việt: dẫn giảng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shàngkèshíqǐngrènzhēntīngjiǎng听讲
Khi vào lớp, xin hãy chú ý lắng nghe.
2
shàngkèshíqǐngzhùyìtīngjiǎng听讲
Khi ở trong lớp, hãy chú ý nghe giảng.
3
yīnggāirènzhēntīngjiǎng听讲
Bạn nên chú ý nghe giảng.

Từ đã xem