Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 听讲
听讲
tīngjiǎng
Nghe giảng, tham gia lớp học
Hán việt:
dẫn giảng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 听讲
听
【tīng】
nghe, lắng nghe
讲
【jiǎng】
Nói, giảng giải
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 听讲
Luyện tập
Ví dụ
1
shàngkè
上
课
shí
时
qǐng
请
rènzhēn
认
真
tīngjiǎng
听讲
Khi vào lớp, xin hãy chú ý lắng nghe.
2
shàngkè
上
课
shí
时
qǐng
请
zhùyì
注
意
tīngjiǎng
听讲
Khi ở trong lớp, hãy chú ý nghe giảng.
3
nǐ
你
yīnggāi
应
该
rènzhēn
认
真
tīngjiǎng
听讲
Bạn nên chú ý nghe giảng.
Từ đã xem