笔记
bǐjì
Ghi chú, bản ghi chép
Hán việt: bút kí
张, 本
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìlǎoshīdebǐjìběn
Đây là quyển sổ ghi chú của giáo viên.
2
biéwànglebìshàngbǐjìběndiànnǎo
Đừng quên tắt laptop.