Chi tiết từ vựng

课堂 【kètáng】

heart
(Phân tích từ 课堂)
Nghĩa từ: Lớp học, phòng học
Hán việt: khoá đàng
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

lǎoshī
老师
zài
kètáng
课堂
shàng
jiǎnghuà
讲话。
The teacher talks in the classroom.
Giáo viên phát biểu trong lớp học.
Bình luận