Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 任务
任务
rènwu
Nhiệm vụ, công việc
Hán việt:
nhiệm vũ
Lượng từ:
项, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 任务
任
【rèn】
bổ nhiệm, chịu đựng
务
【wù】
công việc, sự vụ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 任务
Ví dụ
1
duōshǎo
多
少
shíjiān
时
间
cáinéng
才
能
wánchéng
完
成
zhège
这
个
rènwu
任务
Mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?
2
nǐ
你
méiyǒu
没
有
ànshí
按
时
wánchéng
完
成
rènwu
任务
suǒyǐ
所
以
bèi
被
pīpíng
批
评
。
Bạn không hoàn thành công việc đúng hẹn, do đó bị chỉ trích.
3
wǒ
我
xūyào
需
要
liǎnggè
两
个
zhōngtóu
钟
头
lái
来
wánchéng
完
成
zhèxiàng
这
项
rènwu
任务
Tôi cần hai giờ để hoàn thành công việc này.