母子
mǔzǐ
Mẹ và con
Hán việt: mô tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǔzi母子liǎkànláihěnxìngfú
Mẹ con trông rất hạnh phúc.
2
zhèjiānwūzizhùzheyīduìmǔzi母子
Có một mẹ con sống trong căn nhà này.
3
zàizhègèkùnnándeshíkèmǔzi母子liǎxiānghùzhīchí
Trong khoảnh khắc khó khăn này, mẹ và con đã hỗ trợ lẫn nhau.

Từ đã xem