打转
dǎzhuàn
Quay cuồng, xoay vòng
Hán việt: tá chuyến
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
detóuzàidǎzhuǎn打转
Đầu anh ấy đang quay cuồng.
2
kàndàozhèmeduōshūdōuyūnlegǎnjuézhěnggèshìjièdōuzàidǎzhuǎn打转
Nhìn thấy nhiều sách như vậy, tôi cảm thấy choáng váng, như thể cả thế giới đang quay cuồng.
3
fēijītūránjùlièyáohuàngchéngkèmengǎnjuéxiàngzàidǎzhuǎn打转
Máy bay đột nhiên lắc mạnh, hành khách cảm thấy như đang quay cuồng.

Từ đã xem