打转
HSK1
Động từ
Phân tích từ 打转
Ví dụ
1
他的头在打转
Đầu anh ấy đang quay cuồng.
2
看到这么多书,我都晕了,感觉整个世界都在打转
Nhìn thấy nhiều sách như vậy, tôi cảm thấy choáng váng, như thể cả thế giới đang quay cuồng.
3
飞机突然剧烈摇晃,乘客们感觉像在打转
Máy bay đột nhiên lắc mạnh, hành khách cảm thấy như đang quay cuồng.