Chi tiết từ vựng
风景 【風景】【fēngjǐng】
(Phân tích từ 风景)
Nghĩa từ: phong cảnh, cảnh quan
Hán việt: phong cảnh
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
山区
的
风景。
Tôi thích phong cảnh của vùng núi.
城市
风景
和
乡村
风景
截然不同。
Cảnh quan thành thị và cảnh quan nông thôn hoàn toàn khác nhau
秋天
的
风景
特别
迷人。
Phong cảnh mùa thu đặc biệt quyến rũ.
Bình luận