病症
bìngzhèng
Bệnh tật, triệu chứng
Hán việt: bệnh chứng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngbìngzhèng病症fēichánghǎnjiàn
Căn bệnh này rất hiếm gặp.
2
yīshēngzhèngzàiyánjiūzhègexīnchūxiàndebìngzhèng病症
Bác sĩ đang nghiên cứu căn bệnh mới xuất hiện.
3
debìngzhèng病症zhōngyúdédàolehuǎnjiě
Căn bệnh của anh ấy cuối cùng cũng được giảm nhẹ.