Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 病症
病症
bìngzhèng
Bệnh tật, triệu chứng
Hán việt:
bệnh chứng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 病症
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
症
【zhēng】
Triệu chứng; hội chứng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 病症
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
bìngzhèng
病症
fēicháng
非
常
hǎnjiàn
罕
见
。
Căn bệnh này rất hiếm gặp.
2
yīshēng
医
生
zhèngzài
正
在
yánjiū
研
究
zhège
这
个
xīn
新
chūxiàn
出
现
de
的
bìngzhèng
病症
Bác sĩ đang nghiên cứu căn bệnh mới xuất hiện.
3
tā
他
de
的
bìngzhèng
病症
zhōngyú
终
于
dédào
得
到
le
了
huǎnjiě
缓
解
。
Căn bệnh của anh ấy cuối cùng cũng được giảm nhẹ.