Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 考场
考场
kǎochǎng
Phòng thi
Hán việt:
khảo tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 考场
场
【chǎng】
trường, chợ
考
【kǎo】
thi, kiểm tra, thi cử
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 考场
Luyện tập
Ví dụ
1
méiyǒu
没
有
zhǔnkǎozhèng
准
考
证
,
nǐ
你
jiāng
将
bùnéng
不
能
jìnrù
进
入
kǎochǎng
考场
Không có thẻ dự thi, bạn sẽ không thể vào phòng thi.