考场
kǎochǎng
Phòng thi
Hán việt: khảo tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
méiyǒuzhǔnkǎozhèngjiāngnéngjìnrùkǎochǎng考场
Không có thẻ dự thi, bạn sẽ không thể vào phòng thi.

Từ đã xem