Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 监考
监考
jiānkǎo
Giám thị, canh thi
Hán việt:
giam khảo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 监考
监
【jiān】
Giám sát; nhà tù
考
【kǎo】
thi, kiểm tra, thi cử
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 监考
Ví dụ
1
míngtiān
明
天
wǒyào
我
要
jiānkǎo
监考
Ngày mai tôi phải coi thi.
2
tā
他
shì
是
zhècì
这
次
kǎoshì
考
试
de
的
jiānkǎo
监考
lǎoshī
老
师
。
Anh ấy là giáo viên coi thi cho kỳ thi này.
3
jiānkǎo
监考
gōngzuò
工
作
fēicháng
非
常
zhòngyào
重
要
,
xūyào
需
要
gāodù
高
度
de
的
zhuānzhù
专
注
。
Công việc coi thi rất quan trọng, đòi hỏi sự tập trung cao độ.