监考
jiānkǎo
Giám thị, canh thi
Hán việt: giam khảo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
míngtiānyàojiānkǎo监考
Ngày mai tôi phải coi thi.
2
shìzhèkǎoshìdejiānkǎo监考lǎoshī
Anh ấy là giáo viên coi thi cho kỳ thi này.
3
jiānkǎo监考gōngzuòfēichángzhòngyàoxūyàogāodùdezhuānzhù
Công việc coi thi rất quan trọng, đòi hỏi sự tập trung cao độ.

Từ đã xem