相貌
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 相貌
Ví dụ
1
他的相貌给人一种亲切感。
Khuôn mặt của anh ấy mang lại cảm giác thiện cảm.
2
即使时间流逝,她的相貌依然保持着年轻。
Mặc dù thời gian trôi qua, nhưng khuôn mặt của cô ấy vẫn giữ được vẻ trẻ trung.
3
通过他冷酷的相貌你几乎可以预见到他的性格。
Qua vẻ mặt lạnh lùng của anh ấy, bạn có thể đoán biết được tính cách của anh ấy.