成长
chéngzhǎng
Trưởng thành, phát triển
Hán việt: thành tràng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kùnnánràngrénchéngzhǎng成长
Khó khăn làm cho con người trưởng thành.
2
huánjìngyīnsùduìháizidechéngzhǎng成长yǒuhěndàdeyǐngxiǎng
Các yếu tố môi trường có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ em.