Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 成长
成长
chéngzhǎng
Trưởng thành, phát triển
Hán việt:
thành tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 成长
成
【chéng】
trở thành, biến thành
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 成长
Luyện tập
Ví dụ
1
kùnnán
困
难
ràng
让
rén
人
chéngzhǎng
成长
Khó khăn làm cho con người trưởng thành.
2
huánjìngyīnsù
环
境
因
素
duì
对
háizi
孩
子
de
的
chéngzhǎng
成长
yǒu
有
hěndà
很
大
de
的
yǐngxiǎng
影
响
。
Các yếu tố môi trường có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ em.