有用
yǒuyòng
Hữu ích, có ích
Hán việt: dựu dụng
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
gěilexǔduōjiànyìqízhōngjǐtiáofēichángyǒuyòng有用
Anh ấy đã đưa ra cho tôi nhiều lời khuyên, trong số đó có vài cái rất hữu ích.
2
zhèwèikēxuéjiāfāmínglexǔduōyǒuyòng有用dedōngxī西
Nhà khoa học này đã phát minh ra nhiều thứ hữu ích.
3
zhèběngōngjùshūbāohánlehěnduōyǒuyòng有用dexìnxī
Cuốn sách công cụ này chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.
4
zhèběnshūduìláishuōfēichángyǒuyòng有用
Quyển sách này rất có ích với tôi.
5
xīwàngzhèxiēxìnxīduìyǒuyòng有用
Tôi hy vọng những thông tin này có ích cho bạn.
6
zàirìchángshēnghuózhōngyīngyǔshìfēichángyǒuyòng有用de
Trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Anh rất có ích.