时代
shídài
Thời đại, kỷ nguyên
Hán việt: thì đại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzhōngxuéshídài时代dehǎopéngyǒu
Cô ấy là bạn tốt của tôi thời trung học.

Từ đã xem