网站
个, 家
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 网站
Ví dụ
1
网站需要更新内容。
Trang web cần cập nhật nội dung.
2
这个网站提供的资源应有尽有,非常方便。
Website này cung cấp đủ mọi loại tài nguyên, rất tiện lợi.
3
招生信息已经公布在学校网站上。
Thông tin tuyển sinh đã được công bố trên trang web của trường.
4
请查看我们的网站了解最新的招聘信息。
Vui lòng xem trang web của chúng tôi để biết thông tin tuyển dụng mới nhất.
5
他在求职网站上提交了简历。
Anh ấy đã nộp hồ sơ trên trang web tìm việc.