信息
xìnxī
Thông tin, tin nhắn
Hán việt: thân tức
个, 条
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngzàizōnghégèzhǒngxìnxī信息
Họ đang tổng hợp các thông tin.
2
gěixìnxī信息zhùhèshēngrì
Anh ấy gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật tôi.
3
tiáoxìnxī信息
Một tin nhắn.
4
gǎnxièfēnxiǎngzhèxiēxìnxī信息
Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin này.
5
yāoqiúgèngduōdexìnxī信息
Tôi yêu cầu thêm thông tin.
6
wǒmenxūyàogèngduōdexìnxī信息láizuòjuédìng
Chúng ta cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.
7
wǒmenshōujídexìnxī信息háigòu
Thông tin chúng tôi thu thập vẫn chưa đủ.
8
wǒmenkěyǐtōngguòdiànziyóujiànfāsòngxìnxī信息
Chúng ta có thể gửi thông tin qua email.
9
xìnxī信息zàiwǎngluòzhōngkuàisùliúdòng
Thông tin lan truyền trên Internet.
10
gùyìlòudiàolezhòngyàodexìnxī信息
Anh ấy cố tình bỏ lỡ thông tin quan trọng.
11
hùliánwǎngjídàcùjìnlexìnxī信息dechuánbō
Internet đã thúc đẩy sự truyền bá thông tin một cách mạnh mẽ.
12
zhègèxìnxī信息fēichángkěkào
Thông tin này rất đáng tin cậy.

Từ đã xem