Chi tiết từ vựng

信息 【xìn xī】

heart
(Phân tích từ 信息)
Nghĩa từ: Thông tin, tin nhắn
Hán việt: thân tức
Lượng từ: 个, 条
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu