主任
zhǔrèn
Giám đốc, trưởng phòng
Hán việt: chúa nhiệm
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǔrèn主任jīntiānhěnmáng
Hôm nay giám đốc rất bận.
2
qǐngwènzhǔrèn主任zàima
Xin hỏi, giám đốc có ở đây không?
3
wǒyàozhǔrèn主任yùyuēmíngtiāndehuìyì
Tôi muốn đặt cuộc họp với giám đốc vào ngày mai.