Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 主任
主任
zhǔrèn
Giám đốc, trưởng phòng
Hán việt:
chúa nhiệm
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 主任
主
【zhǔ】
chủ, chính
任
【rèn】
bổ nhiệm, chịu đựng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 主任
Ví dụ
1
zhǔrèn
主任
jīntiān
今
天
hěnmáng
很
忙
。
Hôm nay giám đốc rất bận.
2
qǐngwèn
请
问
,
zhǔrèn
主任
zàima
在
吗
?
Xin hỏi, giám đốc có ở đây không?
3
wǒyào
我
要
hé
和
zhǔrèn
主任
yùyuē
预
约
míngtiān
明
天
de
的
huìyì
会
议
。
Tôi muốn đặt cuộc họp với giám đốc vào ngày mai.