同行
tóngháng
Đồng nghiệp, người cùng ngành
Hán việt: đồng hàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tóngháng同行zhījiāndejìngzhēngfēichángjīliè
Cạnh tranh giữa những người trong cùng ngành rất khốc liệt.
2
wǒmenshìtóngháng同行yīnggāihùxiāngbāngzhù
Chúng ta là đồng nghiệp, cần phải giúp đỡ lẫn nhau.
3
zàiběnhángyènèishìdetóngháng同行
Anh ấy là đồng nghiệp của tôi trong ngành này.