Chi tiết từ vựng
有关 【yǒuguān】


(Phân tích từ 有关)
Nghĩa từ: Liên quan, về
Hán việt: dựu loan
Lượng từ:
本
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Liên từ
Ví dụ:
有关
预算
问题,
我们
还
需要
再
商量一下。
Regarding the budget issue, we need to discuss further.
Đối với vấn đề ngân sách, chúng ta cần phải bàn bạc thêm.
许多
风俗
都
与
宗教信仰
有关。
Many customs are related to religious beliefs.
Nhiều phong tục liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo.
这个
湖泊
是
有关
一段
美丽
传说
的
地方。
This lake is the place of a beautiful legend.
Hồ này là nơi của một truyền thuyết đẹp.
Bình luận