尤其
yóuqí
đặc biệt, nhất là
Hán việt: vưu cơ
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
xǐhuānhěnduōshuǐguǒyóuqí尤其shìpíngguǒ
Tôi thích nhiều loại trái cây, đặc biệt là táo.
2
zhègewèntíyóuqí尤其zhòngyào
Vấn đề này đặc biệt quan trọng.
3
yóuqí尤其zhùyìānquán
Đặc biệt chú ý đến an toàn.
4
yóuqí尤其zàixiàtiānduōhēshuǐshìhěnbìyàode
Nhát là vào mùa hè, việc uống nhiều nước là rất cần thiết.
5
xiǎoxīnjiàshǐyóuqí尤其zàiyǔtiān
Lái xe cẩn thận đặc biệt vào những ngày mưa.