相互
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 相互
Ví dụ
1
当今世界,人们通过互联网相互连接。
Trong thế giới hiện đại, con người kết nối với nhau qua Internet.
2
我们应该相互帮助。
Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.
3
节日里,人们相互敬酒表示庆祝。
Trong ngày lễ, mọi người nâng ly với nhau để ăn mừng.
4
在这个困难的时刻,母子俩相互支持。
Trong khoảnh khắc khó khăn này, mẹ và con đã hỗ trợ lẫn nhau.
5
物理学是研究物质的基本结构、基本性质以及物质间相互作用的自然科学。
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.