互
一フフ一
4
HSK1
Ví dụ
1
会议结束后,我们互相说再见。
Sau khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi chào tạm biệt nhau.
2
他通过互联网发财。
Anh ấy làm giàu thông qua Internet.
3
他们互相帮助解决了问题。
Họ giúp đỡ nhau giải quyết vấn đề.
4
我们应该互相学习。
Chúng ta nên học hỏi lẫn nhau.
5
互相合作才能成功。
Chỉ có hợp tác với nhau mới có thể thành công.
6
他们互相竞争得到了好成绩。
Họ cạnh tranh với nhau và đạt được kết quả tốt.
7
人们在节日里互送礼物。
Mọi người tặng quà cho nhau trong ngày lễ.
8
当今世界,人们通过互联网相互连接。
Trong thế giới hiện đại, con người kết nối với nhau qua Internet.
9
我们应该相互帮助。
Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.
10
学生们通过互联网进行知识交流。
Học sinh trao đổi kiến thức thông qua internet.
11
节日里,人们相互敬酒表示庆祝。
Trong ngày lễ, mọi người nâng ly với nhau để ăn mừng.
12
他们在婚礼上互相干杯。
Họ cạn chén với nhau trong đám cưới.