碰撞
pèngzhuàng
Va chạm, đụng nhau
Hán việt: binh chàng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
liǎngliàngqìchēfāshēnglepèngzhuàng碰撞
Hai chiếc ô tô đã xảy ra va chạm.
2
zàitàikōngzhōngxiǎoxíngxīngzhījiāndepèngzhuàng碰撞shìchángjiànde
Việc va chạm giữa các tiểu hành tinh trong không gian là chuyện thường.
3
zhèshìgùshìyóuyúdecūxīndàyìdǎozhìdepèngzhuàng碰撞
Tai nạn này xảy ra do sự va chạm bởi sự cẩu thả của anh ấy.

Từ đã xem