pèng
chạm, đụng, va
Hán việt: binh
一ノ丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一
13
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngyàopèngdedōngxī西
Xin đừng chạm vào đồ của tôi.
2
detóupèngdàoleménkuāng
Đầu tôi va vào khung cửa.
3
qīngqīngpènglepèngdejiānbǎng
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.

Từ đã xem