Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 碰
碰
pèng
chạm, đụng, va
Hán việt:
binh
Nét bút
一ノ丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一
Số nét
13
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 碰
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
碰撞
pèngzhuàng
Va chạm, đụng nhau
碰到
pèngdào
Gặp phải
Ví dụ
1
qǐng
请
bù
不
yào
要
pèng
碰
wǒ
我
de
的
dōngxī
东
西
。
Xin đừng chạm vào đồ của tôi.
2
wǒ
我
de
的
tóu
头
pèngdào
碰
到
le
了
ménkuāng
门
框
。
Đầu tôi va vào khung cửa.
3
tā
她
qīngqīng
轻
轻
dì
地
pèng
碰
le
了
pèng
碰
wǒ
我
de
的
jiānbǎng
肩
膀
。
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.
Từ đã xem