Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 语音
语音
yǔyīn
Âm thanh, giọng nói
Hán việt:
ngứ âm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 语音
语
【yǔ】
ngôn ngữ, lời nói
音
【yīn】
tiếng âm thanh, tiếng động
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 语音
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
tōngguò
通
过
yǔyīn
语音
tōnghuà
通
话
。
Chúng tôi trò chuyện qua cuộc gọi thoại.
2
zhège
这
个
ruǎnjiàn
软
件
de
的
yǔyīn
语音
shíbié
识
别
gōngnéng
功
能
hěn
很
qiángdà
强
大
。
Phần mềm này có chức năng nhận dạng giọng nói rất mạnh mẽ.
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
tōngguò
通
过
yǔyīn
语音
mìnglìng
命
令
kòngzhì
控
制
zhìnéngjiājū
智
能
家
居
。
Bạn có thể kiểm soát nhà thông minh qua lệnh giọng nói.