面向
miànxiàng
Hướng tới, nhắm vào
Hán việt: diện hướng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
miànxiàng面向kèhùdefúwù
Dịch vụ hướng đến khách hàng
2
miànxiàng面向duìxiàngbiānchéng
Lập trình hướng đối tượng
3
miànxiàng面向wèiláidejiàoyù
Giáo dục hướng đến tương lai

Từ đã xem