Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 面向
面向
miànxiàng
Hướng tới, nhắm vào
Hán việt:
diện hướng
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 面向
向
【xiàng】
hướng về, đối với, phía
面
【miàn】
Mặt, bề mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 面向
Ví dụ
1
miànxiàng
面向
kèhù
客
户
de
的
fúwù
服
务
Dịch vụ hướng đến khách hàng
2
miànxiàngduìxiàngbiānchéng
面
向
对
象
编
程
Lập trình hướng đối tượng
3
miànxiàngwèilái
面
向
未
来
de
的
jiàoyù
教
育
Giáo dục hướng đến tương lai