技能
jìnéng
Kỹ năng, năng lực
Hán việt: kĩ nai
种, 项
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tígāojìnéng技能huìbāngzhùzhǎodàogènghǎodegōngzuò
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.
2
tīngxiěkěyǐtígāodetīnglìshūxiějìnéng技能
Viết chính tả có thể cải thiện kỹ năng nghe và viết của bạn.
3
lìyòngkòngxiánshíjiānxuéxíxīnjìnéng
Anh ấy tận dụng thời gian rảnh để học kỹ năng mới.
4
wǒmenxūyàopéiyǎngxīndejìnéng技能
Chúng ta cần phải nuôi dưỡng kỹ năng mới.
5
wǒmenzàixiàlìngyíngxuéxílehěnduōxīnjìnéng
Chúng tôi đã học được nhiều kỹ năng mới ở trại hè.