制作
zhìzuò
Sản xuất, chế tạo
Hán việt: chế tá
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
sōngmùchángyòngláizhìzuò制作jiājù
Gỗ thông thường được sử dụng để làm đồ nội thất.
2
zhúzǐkěyǐyòngláizhìzuò制作jiājù
Tre có thể được sử dụng để làm đồ nội thất.
3
wǒmenyòngkǎolúzhìzuò制作leyígèměiwèidedàngāo
Chúng tôi đã sử dụng lò nướng để làm một chiếc bánh ngon.