以及
yǐjí
Cũng như, và
Hán việt: dĩ cập
HSK1
Liên từ

Ví dụ

1
wùlǐxuéshìyánjiūwùzhìdejīběnjiégòujīběnxìngzhìyǐjí以及wùzhìjiānxiānghùzuòyòngdezìránkēxué
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.

Từ đã xem