Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 以及
以及
yǐjí
Cũng như, và
Hán việt:
dĩ cập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Liên từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 以及
以
【yǐ】
bằng, với
及
【jí】
và, đạt tới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 以及
Ví dụ
1
wùlǐxué
物
理
学
shì
是
yánjiū
研
究
wùzhì
物
质
de
的
jīběn
基
本
jiégòu
结
构
、
、
jīběn
基
本
xìngzhì
性
质
yǐjí
以及
wùzhì
物
质
jiān
间
xiānghùzuòyòng
相
互
作
用
de
的
zìránkēxué
自
然
科
学
。
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.