Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 相关
相关
xiāngguān
Liên quan, có liên hệ
Hán việt:
tương loan
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 相关
关
【guān】
tắt, đóng, khép
相
【xiāng】
lẫn nhau, quan viên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 相关
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
bìxū
必
须
kǎolǜ
考
虑
suǒyǒu
所
有
xiāngguān
相关
yīnsù
因
素
cáinéng
才
能
zuòchū
做
出
juédìng
决
定
。
Chúng ta phải xem xét tất cả các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định.