Chi tiết từ vựng
相关 【xiāngguān】


(Phân tích từ 相关)
Nghĩa từ: Liên quan, có liên hệ
Hán việt: tương loan
Lượng từ:
种
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
我们
必须
考虑
所有
相关
因素
才能
做出
决定。
We must consider all relevant factors before making a decision.
Chúng ta phải xem xét tất cả các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định.
Bình luận