相关
xiāngguān
Liên quan, có liên hệ
Hán việt: tương loan
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wǒmenbìxūkǎolǜsuǒyǒuxiāngguān相关yīnsùcáinéngzuòchūjuédìng
Chúng ta phải xem xét tất cả các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định.