意愿
yìyuàn
Ý muốn, nguyện vọng
Hán việt: y nguyện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
míngquèbiǎoshìlechūguóshēnzàodeyìyuàn意愿
Anh ấy đã rõ ràng biểu thị ý muốn đi nước ngoài để học vấn sâu hơn.
2
gōngsīzūnzhòngměigèyuángōngdegèrénzhíyèfāzhǎnyìyuàn意愿
Công ty tôn trọng ý muốn phát triển sự nghiệp cá nhân của mỗi nhân viên.
3
qǐngzàibàomíngbiǎoshàngbiāomíngníncānjiāgōngzuōfangdeyìyuàn意愿
Xin hãy đánh dấu ý muốn tham gia hội thảo của bạn trên tờ đăng ký.