Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鼠标
鼠标
shǔbiāo
Chuột máy tính
Hán việt:
thử phiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鼠标
标
【biāo】
dấu hiệu, biển báo
鼠
【shǔ】
tuổi chuột (con giáp), con chuột
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鼠标
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
shǔbiāo
鼠标
huài
坏
le
了
。
Chuột máy tính của tôi bị hỏng.
2
nǐ
你
kěyǐ
可
以
jiè
借
wǒ
我
nǐ
你
de
的
shǔbiāo
鼠标
ma
吗
?
Bạn có thể cho tôi mượn chuột máy tính của bạn không?
3
zhè
这
kuǎn
款
shǔbiāo
鼠标
fēicháng
非
常
hǎo
好
yòng
用
。
Loại chuột này rất dễ sử dụng.
Từ đã xem