经营
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 经营
Ví dụ
1
他经营这家餐馆已经十年了。
Anh ấy đã kinh doanh quán ăn này được mười năm rồi.
2
经营网店和实体店有很大的不同。
Việc kinh doanh cửa hàng trực tuyến và cửa hàng truyền thống sự khác biệt lớn.
3
我们经营的产品要符合市场需求。
Sản phẩm chúng ta kinh doanh phải phù hợp với nhu cầu thị trường.
4
这家餐厅由当地华人经营
Nhà hàng này được kinh doanh bởi người Hoa địa phương.