制定
zhìdìng
Xây dựng, thiết lập
Hán việt: chế đính
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yántǎojiéshùhòuwǒmenjiāngzhìdìng制定jìhuà
Sau khi nghiên cứu và thảo luận, chúng tôi sẽ lập kế hoạch.