Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 制定
制定
zhìdìng
Xây dựng, thiết lập
Hán việt:
chế đính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 制定
制
【zhì】
hệ thống, tạo ra
定
【dìng】
xác định, định rõ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 制定
Ví dụ
1
yántǎo
研
讨
jiéshù
结
束
hòu
后
,
wǒmen
我
们
jiāng
将
zhìdìng
制定
jìhuà
计
划
。
Sau khi nghiên cứu và thảo luận, chúng tôi sẽ lập kế hoạch.