Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 从事
从事
cóngshì
Tham gia, đảm nhận
Hán việt:
thung sự
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 从事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
从
【cóng】
từ (thời gian, địa điểm)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 从事
Ví dụ
1
tā
他
cóngshì
从事
IT
I
T
hángyè
行
业
yǐjīng
已
经
10
1
0
nián
年
le
了
。
Anh ấy đã làm việc trong ngành IT được 10 năm.
2
wǒ
我
xiǎng
想
cóngshì
从事
jiàoyù
教
育
gōngzuò
工
作
。
Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
3
tā
她
cóngshì
从事
guò
过
duōzhǒng
多
种
zhíyè
职
业
。
Cô ấy đã làm nhiều loại công việc khác nhau.