从事
cóngshì
Tham gia, đảm nhận
Hán việt: thung sự
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
cóngshì从事ITIThángyèyǐjīng1010niánle
Anh ấy đã làm việc trong ngành IT được 10 năm.
2
xiǎngcóngshì从事jiàoyùgōngzuò
Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
3
cóngshì从事guòduōzhǒngzhíyè
Cô ấy đã làm nhiều loại công việc khác nhau.