经验
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 经验
Ví dụ
1
我的秘书很有经验
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.
2
这位大夫很有经验
Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.
3
这是一个难以忘记的经验
Đây là một trải nghiệm khó quên.
4
根据经验这种方法最有效。
Dựa vào kinh nghiệm, phương pháp này là hiệu quả nhất.
5
他有多年主持节目的经验
Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm dẫn chương trình.
6
他的经验非常丰富。
Kinh nghiệm của anh ấy rất dồi dào.
7
他有管理财务的经验
Anh ấy có kinh nghiệm quản lý tài chính.
8
她在业务上很有经验
Cô ta rất có kinh nghiệm trong công việc kinh doanh.
9
我们需要一个有经验的领导。
Chúng tôi cần một người lãnh đạo có kinh nghiệm.
10
以往的经验对我现在非常有帮助。
Kinh nghiệm trước đây rất hữu ích cho tôi bây giờ.
11
凭你的经验这个项目能成功吗?
Dựa vào kinh nghiệm của bạn, dự án này có thể thành công không?
12
多亏了那次经验我学到了很多东西。
Nhờ có lần kinh nghiệm đó, tôi đã học được nhiều điều.