游戏
yóuxì
Trò chơi
Hán việt: du hi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
háizimenwányóuxìle
Các em đã chơi trò chơi.
2
wǒmenxiānwányóuxìránhòugōngyuán
Chúng ta chơi trò chơi trước, sau đó đi công viên.
3
xǐhuānwándiànnǎoyóuxì
Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử.
4
diànnǎoshàngyǒuhěnduōyóuxì游戏
trên máy tính có rất nhiều trò chơi.
5
gāngcáishìwánleyígèxīndediànzǐyóuxì
Tôi vừa chơi thử một trò chơi điện tử mới.
6
měigèyóuxì游戏dōuyǒuzìjǐdeguīzé
Mỗi trò chơi đều có quy tắc riêng.
7
zhèzhǒngyóuxì游戏zàiwǒmenguójiājiàozuòzhuōmícáng
Trò chơi này ở nước tôi được gọi là "trốn tìm".
8
shísuìyǐshàngdeháizikěyǐcānjiāzhègeyóuxì游戏
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên có thể tham gia trò chơi này.
9
kàndàozhèmeduōhǎowándeyóuxì游戏biàndéxìngzhìbóbó
Thấy nhiều trò chơi thú vị như thế, anh ấy trở nên hứng thú mạnh mẽ.
10
zhǎodàoleyígèhǎowánérdeshìpínyóuxì游戏
Cô ấy đã tìm thấy một trò chơi điện tử thú vị.
11
zhègedàngzuòshìyóuxì游戏
Anh ấy coi đó như là một trò chơi.