海边
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 海边
Ví dụ
1
星期六我们去海边玩吧!
Thứ Bảy chúng ta đi biển chơi nhé!
2
明年的夏天我想去海边度假。
Mùa hè năm sau tôi muốn đi nghỉ dưỡng ở bãi biển.
3
海边的风景
Phong cảnh bên bờ biển
4
我们通常在夏天去海边
Chúng tôi thường đi biển vào mùa hè.
5
我们夏天想去海边旅游。
Chúng tôi muốn đi du lịch biển vào mùa hè.
6
孩子们在海边捡贝壳。
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
7
他喜欢在海边照相。
Anh ấy thích chụp ảnh ở bãi biển.
8
海边的风光总是吸引人。
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
9
我们在海边拍了很多照片。
Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh ở bãi biển.
10
夏天放假,海边很受欢迎。
Mùa hè nghỉ lễ, biển rất được ưa chuộng.
11
我享受在海边的每一刻。
Tôi thưởng thức từng khoảnh khắc bên bờ biển.
12
傍晚的海边格外美丽。
Bờ biển vào buổi tối đặc biệt đẹp.