Chi tiết từ vựng

方式 【fāngshì】

heart
(Phân tích từ 方式)
Nghĩa từ: Cách thức, phương pháp
Hán việt: bàng thức
Lượng từ: 种, 个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?