Chi tiết từ vựng

增进 【zēngjìn】

heart
(Phân tích từ 增进)
Nghĩa từ: Tăng cường, cải thiện
Hán việt: tăng tiến
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?