Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 增进
增进
zēngjìn
Tăng cường, cải thiện
Hán việt:
tăng tiến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 增进
增
【zēng】
tăng, thêm vào
进
【jìn】
vào, đi vào, tiến vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 增进
Ví dụ
1
shèhuìhuódòng
社
会
活
动
kěyǐ
可
以
zēngjìn
增进
rénjìguānxì
人
际
关
系
。
Hoạt động xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa mọi người.
2
kuàwénhuà
跨
文
化
jiāoliú
交
流
kěyǐ
可
以
zēngjìn
增进
lǐjiě
理
解
。
Giao lưu văn hóa có thể tăng cường sự hiểu biết.