增进
zēngjìn
Tăng cường, cải thiện
Hán việt: tăng tiến
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shèhuìhuódòngkěyǐzēngjìn增进rénjìguānxì
Hoạt động xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa mọi người.
2
kuàwénhuàjiāoliúkěyǐzēngjìn增进lǐjiě
Giao lưu văn hóa có thể tăng cường sự hiểu biết.