之间
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 之间
Ví dụ
1
医生说,正常的体温是三十六点五到三十七度之间
Bác sĩ nói rằng, nhiệt độ cơ thể bình thường nằm trong khoảng từ 36.5 đến 37 độ.
2
忽然之间所有的灯都灭了。
Bỗng chốc, tất cả các đèn đều tắt.
3
他们之间的友谊始于儿时。
Tình bạn của họ bắt đầu từ thời thơ ấu.
4
亲人之间的关系应该是最牢固的。
Mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình nên là mối quan hệ vững chắc nhất.
5
这枚戒指是我们之间的信物。
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.
6
他们试图化解两国之间的紧张关系
Họ cố gắng hóa giải quan hệ căng thẳng giữa hai quốc gia
7
部门之间的协调是很有必要的。
Sự phối hợp giữa các bộ phận là rất cần thiết.
8
同行之间的竞争非常激烈。
Cạnh tranh giữa những người trong cùng ngành rất khốc liệt.
9
我们需要增强团队之间的沟通。
Chúng ta cần tăng cường giao tiếp giữa các đội.
10
导师和学生之间应该有良好的沟通。
Giữa người hướng dẫn và sinh viên nên có sự giao tiếp tốt.
11
他们之间深厚的情谊让人羡慕。
Mối quan hệ sâu đậm giữa họ khiến mọi người ghen tị.
12
他们之间的友情非常深厚。
Tình bạn giữa họ rất sâu đậm.