情商
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 情商
Ví dụ
1
他的情商非常高,总能轻松处理各种社交场合。
Anh ấy có EQ rất cao, luôn xử lý các tình huống giao tiếp một cách dễ dàng.
2
提高情商对于提升工作效率有很大帮助。
Việc tăng cường EQ có ích lớn trong việc nâng cao hiệu quả công việc.
3
情商低的人在社交中可能会遇到更多的困难。
Người có EQ thấp có thể sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong giao tiếp xã hội.